I need to buy some summer wear for my vacation.
Dịch: Tôi cần mua ít đồ mặc mùa hè cho kỳ nghỉ của mình.
She always chooses bright colors for her summer wear.
Dịch: Cô ấy luôn chọn màu sáng cho đồ mặc mùa hè của mình.
quần áo mùa hè
trang phục thời tiết ấm
mùa hè
mặc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
soát vé
Khoa học nhận thức
kem chữa bệnh
sự đăng ký tham gia lớp học hoặc môn học
quả carob
người thẳng thắn
phân loại máu
Chào thầy/cô