I need to buy some summer wear for my vacation.
Dịch: Tôi cần mua ít đồ mặc mùa hè cho kỳ nghỉ của mình.
She always chooses bright colors for her summer wear.
Dịch: Cô ấy luôn chọn màu sáng cho đồ mặc mùa hè của mình.
quần áo mùa hè
trang phục thời tiết ấm
mùa hè
mặc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhà nước Việt Nam
chiến lược truyền thông
dịch vụ nhà hàng
Sự phát triển nhân viên
bò rừng
khách du lịch tìm bóng mát
tai biến mạch máu não
đều đặn; theo quy tắc; thông thường