I need to buy some summer wear for my vacation.
Dịch: Tôi cần mua ít đồ mặc mùa hè cho kỳ nghỉ của mình.
She always chooses bright colors for her summer wear.
Dịch: Cô ấy luôn chọn màu sáng cho đồ mặc mùa hè của mình.
quần áo mùa hè
trang phục thời tiết ấm
mùa hè
mặc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chương trình giảng dạy linh hoạt
làng bóng đá Việt Nam
quan hệ tình dục
Khởi động
khóa học ngôn ngữ
Tiên phong tích hợp
một loại mì kiểu Ý có hình dạng dẹt và dài
các dụng cụ tạo kiểu tóc