I have a midterm exam next week.
Dịch: Tôi có một kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.
The midterm elections will determine the control of Congress.
Dịch: Các cuộc bầu cử giữa kỳ sẽ xác định quyền kiểm soát Quốc hội.
thi giữa kỳ
bầu cử giữa kỳ
giữa kỳ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Quần áo dáng rộng
nhân viên phục vụ ăn uống
Con dâu nhà bầu Hiển
xứ sở chùa vàng
bài tập
quá trình hình thành thành tế bào
hướng dẫn xây dựng
củ cải đường