I have a midterm exam next week.
Dịch: Tôi có một kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.
The midterm elections will determine the control of Congress.
Dịch: Các cuộc bầu cử giữa kỳ sẽ xác định quyền kiểm soát Quốc hội.
thi giữa kỳ
bầu cử giữa kỳ
giữa kỳ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Loài không phải bản địa
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng
cân nhắc hậu quả
thời trang
đã hứa
đường phèn
Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam
lấp lánh, long lanh