The advertisement text was catchy and persuasive.
Dịch: Văn bản quảng cáo rất hấp dẫn và thuyết phục.
He wrote an advertisement text for the new product launch.
Dịch: Anh ấy đã viết một văn bản quảng cáo cho buổi ra mắt sản phẩm mới.
văn bản quảng cáo
văn bản khuyến mãi
quảng cáo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự giả dối, sự hai mặt
héo mòn
tài nguyên chia sẻ
tài liệu nghe nhìn
kênh liên lạc bí mật
con trai tỷ phú
sự hấp thụ dinh dưỡng
chi phí logistics