She sang a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đã hát một bài hát ru cho em bé.
The soothing lullaby helped him fall asleep.
Dịch: Bài hát ru êm dịu đã giúp anh ấy ngủ.
ru ngủ
bài hát êm dịu
ru
07/11/2025
/bɛt/
quá trình ra quyết định
phí xử lý
câu nói thể hiện sự tôn trọng
hàng hóa kém chất lượng
quà tặng cao cấp
Liverpool (tên một thành phố ở Anh)
vật liệu hấp thụ nước
Nhỏ mọn, vặt vãnh