She sang a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đã hát một bài hát ru cho em bé.
The soothing lullaby helped him fall asleep.
Dịch: Bài hát ru êm dịu đã giúp anh ấy ngủ.
ru ngủ
bài hát êm dịu
ru
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khu vực có nguy cơ
áo sơ mi caro
Luật quản lý doanh nghiệp
hoài nghi, đáng ngờ
khiêu khích xung đột
dọn dẹp
bột gạo nếp
cái gôm