She sang a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đã hát một bài hát ru cho em bé.
The soothing lullaby helped him fall asleep.
Dịch: Bài hát ru êm dịu đã giúp anh ấy ngủ.
ru ngủ
bài hát êm dịu
ru
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
trạng thái lỏng
Sự giam giữ, sự giữ lại
trứng chần mềm
cấu trúc gỗ
Đại học Vinh
không bị xáo trộn, bình tĩnh
phòng thí nghiệm
sản xuất thực phẩm giả