She sang a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đã hát một bài hát ru cho em bé.
The soothing lullaby helped him fall asleep.
Dịch: Bài hát ru êm dịu đã giúp anh ấy ngủ.
ru ngủ
bài hát êm dịu
ru
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hóa lý
học bổng quốc tế
sự tiếp nhận tích cực
tật khúc xạ
Thần chết
tủy sống
dòng dõi, tổ tiên
Bệnh lao truyền từ động vật sang người