The president delivered an inspiring oration at the ceremony.
Dịch: Tổng thống đã có một bài diễn thuyết đầy cảm hứng tại buổi lễ.
Her oration moved the audience to tears.
Dịch: Bài diễn thuyết của cô đã khiến khán giả rơi nước mắt.
bài nói
bài phát biểu
bài diễn thuyết
diễn thuyết
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sáng kiến bền vững
Nhà sinh vật học biển
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật
Ruột heo
Món tráng miệng boba
Trải nghiệm văn phòng
Đội Quản Lý Cơ Sở Vật Chất
kém năm điểm