Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pediatric"

noun
pediatric patients
/ˌpiːdiˈætrɪk ˈpeɪʃənts/

bệnh nhi

noun
Pediatric concern
/ˌpiːdiˈætrɪk kənˈsɜːrn/

Mối quan tâm về nhi khoa

noun
pediatric health
/ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈhɛlθ/

Sức khỏe nhi khoa

noun
pediatric clinic
/ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈklɪn.ɪk/

phòng khám nhi

noun
pediatric nutrition
/ˌpiːdiˈætrɪk njuːˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng nhi khoa

noun
pediatric care
/ˈpiːdiətrɪk kɛr/

Chăm sóc trẻ em

noun
pediatrician
/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/

bác sĩ nhi khoa

noun
pediatrics
/ˌpiːdiˈætrɪks/

Nhi khoa

noun
pediatric care center
/ˌpiː.diˈæt.rɪk keə ˈsɛn.tər/

trung tâm chăm sóc sức khỏe trẻ em

noun
pediatric center
/ˈpiː.diˈæt.rɪk ˈsɛn.tər/

trung tâm nhi khoa

noun
pediatric hospital
/ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈhɒs.pɪ.təl/

bệnh viện nhi

noun
Central Pediatric Hospital
/ˈsɛntrəl ˌpiːdiˈætrɪk ˈhɑːspɪtl/

Bệnh viện Nhi Trung ương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY