The company vehemently refuted allegations of fraud.
Dịch: Công ty kiên quyết bác bỏ các cáo buộc gian lận.
He refuted the allegations point by point with solid evidence.
Dịch: Anh ấy đã bác bỏ các cáo buộc từng điểm một bằng chứng cứ xác thực.
Phủ nhận cáo buộc
Bác bỏ tuyên bố
sự bác bỏ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cà phê infused kim loại
thủ tục liên quan
Nâng cao/cải thiện không gian, bầu không khí
biểu tượng sống động
duy trì việc học
Cầu thủ Việt kiều
thiết kế ý tưởng
ngã tư