The company vehemently refuted allegations of fraud.
Dịch: Công ty kiên quyết bác bỏ các cáo buộc gian lận.
He refuted the allegations point by point with solid evidence.
Dịch: Anh ấy đã bác bỏ các cáo buộc từng điểm một bằng chứng cứ xác thực.
Phủ nhận cáo buộc
Bác bỏ tuyên bố
sự bác bỏ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sân golf cao cấp
cốc, ly
Nguyện vọng vào hệ
mượt mà, trơn tru, suôn sẻ
Đồ nội thất
Cortisol
sự hoan lạc tình dục
ghế quầy bar