The company vehemently refuted allegations of fraud.
Dịch: Công ty kiên quyết bác bỏ các cáo buộc gian lận.
He refuted the allegations point by point with solid evidence.
Dịch: Anh ấy đã bác bỏ các cáo buộc từng điểm một bằng chứng cứ xác thực.
Phủ nhận cáo buộc
Bác bỏ tuyên bố
sự bác bỏ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quà tặng xa xỉ
bàn ăn sáng
đánh dấu
cấp độ nghề nghiệp
cập nhật thiết kế
bài học đắt giá
ngành công nghiệp thực phẩm biển
Sự hài lòng