My cooking habit is to always use fresh ingredients.
Dịch: Thói quen nấu ăn của tôi là luôn sử dụng nguyên liệu tươi.
She developed a healthy cooking habit.
Dịch: Cô ấy đã hình thành một thói quen nấu ăn lành mạnh.
lề thói nấu ăn
thói quen ẩm thực
thói quen
nấu ăn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khu vực văn hóa
tăng cường, làm tăng lên
chính quyền Israel
tiết kiệm năng lượng
khoa học não
bắp ngô
hoa mõm sói
Cô gái nhà quê đầy tham vọng