The company has achieved a major milestone with the launch of its new product.
Dịch: Công ty đã đạt được một cột mốc quan trọng với việc ra mắt sản phẩm mới.
Achieving this milestone is a testament to their hard work and dedication.
Dịch: Việc đạt được cột mốc này là minh chứng cho sự chăm chỉ và cống hiến của họ.
Lỗi thời trang, thường chỉ những trang phục hoặc phong cách không phù hợp hoặc lỗi mốt.