The team was under extreme pressure to meet the deadline.
Dịch: Đội ngũ đã chịu áp lực cực độ để hoàn thành đúng hạn.
Extreme pressure can lead to mental health issues.
Dịch: Áp lực cực độ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.
áp lực cao
căng thẳng mãnh liệt
áp lực
đè
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khu vực Bắc Trung Mỹ
theo đuổi mục tiêu
Thầy phong thủy
ép tiếp viên
chăm chú, chú ý
Tiêu đề sinh viên nâng cao
sự rút ngắn
Ngân hàng trung ương châu Âu