The store is far from here.
Dịch: Cửa hàng ở xa đây.
He lives far away in another city.
Dịch: Anh ấy sống xa ở thành phố khác.
The mountains are far in the distance.
Dịch: Ngọn núi ở xa trong tầm nhìn.
xa xôi
hẻo lánh
nông dân
đi lại
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sếp
ghế nằm
tắc nghẽn mũi
bánh chanh
Sinh tố
Người bán hàng
vùng biển phía đông
tình cảm tới bà xã