The store is far from here.
Dịch: Cửa hàng ở xa đây.
He lives far away in another city.
Dịch: Anh ấy sống xa ở thành phố khác.
The mountains are far in the distance.
Dịch: Ngọn núi ở xa trong tầm nhìn.
xa xôi
hẻo lánh
nông dân
đi lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giao tiếp nội bộ
Phòng cháy chữa cháy
thủ tục cấp phép
theo tập quán, thông thường
biện pháp nghiệp vụ
Thức ăn đa dạng
quản lý và vận hành
đấu tranh