The store is far from here.
Dịch: Cửa hàng ở xa đây.
He lives far away in another city.
Dịch: Anh ấy sống xa ở thành phố khác.
The mountains are far in the distance.
Dịch: Ngọn núi ở xa trong tầm nhìn.
xa xôi
hẻo lánh
nông dân
đi lại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trà sen
thắt chặt mối quan hệ
Người tinh tế, có giáo dục và sự hiểu biết sâu sắc.
Triển vọng ảm đạm
hoang vắng, vắng vẻ
hệ thống giáo dục
diễn hài
công cụ máy móc