We should apply this method sooner.
Dịch: Chúng ta nên áp dụng phương pháp này sớm hơn.
The company decided to apply the new regulations sooner than expected.
Dịch: Công ty quyết định áp dụng các quy định mới sớm hơn dự kiến.
Triển khai sớm hơn
Đẩy nhanh ứng dụng
ứng dụng sớm
sớm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bảo vệ cảm xúc của mình
dịch vụ vận chuyển từ sân bay
Cây đại thụ có quả hình như quả bom, thuộc họ Bombacaceae.
đất liền cực
Liên ngành
Cha đẻ BTS
đặt lên kệ
sự ngây thơ, chất phác