Her ingenuousness was refreshing.
Dịch: Sự ngây thơ của cô ấy thật đáng yêu.
He displayed an almost childlike ingenuousness.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự ngây thơ gần như trẻ con.
sự ngây ngô
sự vô tội
tính ngay thẳng
ngây thơ, chất phác
07/11/2025
/bɛt/
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm hồn
Tóc đuôi ngựa
bác sĩ chuyên khoa thận
hệ thống điểm danh
sò điệp
hàng hóa có thương hiệu
Chiếm đoạt tài sản
đề xuất một giải pháp