She decided to shelve the project for now.
Dịch: Cô ấy quyết định hoãn dự án lại trong thời gian này.
The library will shelve the new books next week.
Dịch: Thư viện sẽ đặt những cuốn sách mới lên kệ vào tuần tới.
cất giữ
hoãn lại
kệ
đặt lên kệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quá, cũng
hồn nước
sự tương thích
rau trái quanh năm
Hoa tai vòng, một loại hoa có hình dáng như một chiếc mũ
Tình cảm lẫn nhau
sự độc lập
những cáo buộc thứ cấp