thay đổi chiến thuật, điều chỉnh chiến thuật, thay đổi sách lược
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
clinical testing
/ˈklɪnɪkəl ˈtɛstɪŋ/
thử nghiệm lâm sàng
adjective
subtle color palette
/ˈsʌtl ˈkʌlər ˈpælət/
tông màu nhã nhặn
noun
pulmonary congestion
/ˈpʌlməˌnɛri kənˈdʒɛstʃən/
sự tắc nghẽn phổi
noun
tactical decision
/ˈtæk.tɪ.kəl dɪˈsɪʒ.ən/
quyết định chiến thuật
verb
remain
/rɪˈmeɪn/
còn lại
noun
political affiliate
/pəˈlɪtɪkəl əˈfɪliːt/
đối tác chính trị
noun
applause
/əˈplɔːz/
Sự hoan nghênh, sự vỗ tay
noun
market rivalry
/ˈmɑːrkɪt raɪvəlri/
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.