The patient experienced vivid hallucinations.
Dịch: Bệnh nhân trải qua những ảo giác sống động.
Hallucinations can be a symptom of mental illness.
Dịch: Ảo giác có thể là triệu chứng của bệnh tâm thần.
ảo tưởng
sự hoang tưởng
người bị ảo giác
gặp ảo giác
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Âm nhạc thương mại
Áo ngực giả, miếng độn ngực
nam cầu thủ Hàn Quốc
kêu rên rỉ, rên rỉ yếu ớt
ăn uống cùng nhau
một trời một vực
công bố điểm thi
gà khô nước