Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fly"

noun
flying experience
/ˈflaɪɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm bay

noun
On-the-fly translation
/ˌɒn ðə ˈflaɪ trænsˈleɪʃən/

Dịch tự động/Dịch tức thời

adverb
briefly
/ˈbriːfli/

ngắn gọn

noun
flyover
/ˈflaɪˌoʊvər/

cầu vượt

noun
flyover
/ˈflaɪˌoʊvər/

cầu vượt

noun
flying wing design
/ˈflaɪɪŋ wɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế cánh bay

noun
Digital Flywheel Strategy
/ˌdɪdʒɪtl ˈflaɪˌwiːl ˈstrætədʒi/

Chiến lược Digital Flywheel

verb
deploy drone
/dɪˈplɔɪ droʊn/

triển khai flycam

noun
hoverfly
/ˈhɒvərflaɪ/

bướm ruồi đuổi

noun
night flyer
/naɪt ˈflaɪər/

Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm

noun
butterfly weed
/ˈbʌtərflaɪ wiːd/

cây hoa bướm (cây thuộc họ mồng tơi, thường có hoa màu vàng hoặc cam, được biết đến với đặc tính chữa bệnh và thu hút bướm)

noun
non-flying bird
/nɒn-ˈflaɪ.ɪŋ bɜːrd/

chim không biết bay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/12/2025

decent

/ˈdiːsənt/

tử tế, lịch sự, kha khá, đủ tốt, chỉnh tề, đoan trang

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY