We took a commemorative photo at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh kỷ niệm tại đám cưới.
The commemorative photo was displayed at the memorial.
Dịch: Bức ảnh kỷ niệm đã được trưng bày tại buổi tưởng niệm.
ảnh tưởng niệm
ảnh ăn mừng
sự kỷ niệm
kỷ niệm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
năm (thời gian)
thường, nhìn chung
tài khoản thụ hưởng
Việc ghi chép suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong một cuốn sổ.
Sự gắn kết trong gia đình
Biệt đội diễu binh
áo màu hồng
đặt quyết tâm cực lớn