The Ranger Wildtrak is known for its off-road capabilities.
Dịch: Ranger Wildtrak nổi tiếng với khả năng vượt địa hình.
He bought a Ranger Wildtrak last month.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc Ranger Wildtrak tháng trước.
Ford Ranger Wildtrak
Wildtrak
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thỏa thuận nhóm
người mất chồng độc hại
Nhu cầu lao động trên thị trường
luôn có sẵn
Chật cứng, đông đúc
danh tiếng, tiếng tăm
vùng kinh tế khó khăn
phí bảo hiểm