Pollution can adversely affect marine life.
Dịch: Ô nhiễm có thể ảnh hưởng xấu tới đời sống sinh vật biển.
The new policy will adversely affect small businesses.
Dịch: Chính sách mới sẽ ảnh hưởng xấu tới các doanh nghiệp nhỏ.
gây hại
làm tổn hại
tác động tiêu cực
ảnh hưởng xấu
bất lợi, có hại
07/11/2025
/bɛt/
công trình nhân tạo
Vô gian đạo
người đam mê thể dục thể thao
phim truyền hình dài tập
mất cảnh giác
bột mì trắng
ký hiệu tiền tệ
làm máy bay cứu thương