Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Harm"

noun
harmonizing gloves
/ˈhɑːrmənaɪzɪŋ ɡlʌvz/

găng tay hài hòa

noun
harmonious coordination
/hɑːrˈmoʊniəs koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhịp nhàng

noun
charming appearance
/ˈtʃɑːrmɪŋ əˈpɪərəns/

vẻ ngoài quyến rũ

noun
Magnetic charm
/mæɡˈnetɪk tʃɑːrm/

Sức hút kỳ diệu

noun
psychological harm
/ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkl hɑːrm/

tổn hại tâm lý

verb
harm reputation
/hɑːrm ˌrepjʊˈteɪʃən/

làm tổn hại danh tiếng

adjective
unharmonious
/ʌnhɑːrˈmoʊniəs/

không hài hòa

noun
charming figure
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈfɪɡjər/

dáng người quyến rũ

noun
Harmonious connection
/hɑːrˈmoʊniəs kəˈnekʃən/

kết nối hài hòa

verb
promote harmony
/prəˈmoʊt ˈhɑːrməni/

thúc đẩy sự hòa hợp

adjective
charming mouth
/ˈtʃɑːrmɪŋ maʊθ/

miệng hài duyên dáng

noun
pharmaceutical brand
/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl brænd/

nhãn hiệu dược phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY