Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Damage"

verb phrase
Mitigating storm damage
/ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ stɔːrm ˈdæmɪdʒ/

Giảm thiểu thiệt hại do bão

noun
Damaged filter membrane
/ˈdæmɪd ˈfɪltər ˈmɛmbreɪn/

Màng lọc bị hư hỏng

noun phrase
damaged taxi
/ˈdæmɪd ˈtæksi/

taxi bị hư hại

noun
undamaged aircraft
/ʌnˈdæmɪd ˈeə.kræft/

máy bay không bị hư hại

noun
cable damage
/ˈkeɪbl ˈdæmɪdʒ/

hư hỏng cáp

noun
Damaged electronics
/ˈdæmɪd ɪˌlɛkˈtrɒnɪks/

Đồ điện tử bị hư hỏng

noun
early damage
/ˈɜːrli ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại sớm

noun
initial damage
/ɪˈnɪʃəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại ban đầu

noun
damage statistics
/ˈdæmɪdʒ stəˈtɪstɪks/

thống kê thiệt hại

verb phrase
claim damages
/kleɪm ˈdæmɪdʒɪz/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

noun
emotional damage
/ɪˈmoʊʃənəl ˈdæmɪdʒ/

tổn thương tinh thần

noun
damage claim
/ˈdæmɪdʒ kleɪm/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY