Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Damage"

noun
Damaged electronics
/ˈdæmɪd ɪˌlɛkˈtrɒnɪks/

Đồ điện tử bị hư hỏng

noun
early damage
/ˈɜːrli ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại sớm

noun
initial damage
/ɪˈnɪʃəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại ban đầu

noun
damage statistics
/ˈdæmɪdʒ stəˈtɪstɪks/

thống kê thiệt hại

verb phrase
claim damages
/kleɪm ˈdæmɪdʒɪz/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

noun
emotional damage
/ɪˈmoʊʃənəl ˈdæmɪdʒ/

tổn thương tinh thần

noun
damage claim
/ˈdæmɪdʒ kleɪm/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

noun
moral damage
/ˈmɔːrəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại về tinh thần

noun
material damage
/məˈtɪəriəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại về vật chất

verb
Ameliorate damage
/əˈmiːliəreɪt ˈdæmɪdʒ/

Giảm nhẹ thiệt hại

noun
Offset damage
/ˈɔːfset ˈdæmɪdʒ/

Bù sát thương

noun
Damaged vehicles
/ˈdæmɪd ˈviːɪkəlz/

Phương tiện hư hỏng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY