Adverse weather conditions.
Dịch: Điều kiện thời tiết bất lợi.
The drug had several adverse side effects.
Dịch: Thuốc có một vài tác dụng phụ có hại.
Không thuận lợi
Tiêu cực
Thù địch
Một cách bất lợi
Nghịch cảnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người tuân theo quy tắc, người bảo thủ
con nuôi
thánh thiện
Lớp học bổ sung, lớp học phụ đạo
nụ cười gượng gạo
mức án tối đa
gần đây
tỉnh dậy sảng khoái