Adverse weather conditions.
Dịch: Điều kiện thời tiết bất lợi.
The drug had several adverse side effects.
Dịch: Thuốc có một vài tác dụng phụ có hại.
Không thuận lợi
Tiêu cực
Thù địch
Một cách bất lợi
Nghịch cảnh
07/11/2025
/bɛt/
dụng cụ làm sạch
Giảm rụng tóc
thương hiệu này
chốt giao thông
nguồn sáng
Sự gắn kết gia đình
ước muốn
dám phá giới hạn