We took a celebration photo during the wedding reception.
Dịch: Chúng tôi chụp một bức ảnh kỷ niệm trong lễ cưới.
The celebration photos captured the joy of the festival.
Dịch: Những bức ảnh kỷ niệm ghi lại niềm vui của lễ hội.
ảnh lễ hội
ảnh vui mừng
lễ hội
ảnh
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Quản lý giao dịch
Lớp trưởng, người đứng đầu lớp trong một buổi lễ tốt nghiệp
Lời thú tội
mũ băng
gợi ý, ám chỉ
chuyển đổi dữ liệu
định mệnh
ứng dụng không rõ nguồn gốc