Shift matchsticks to form a new shape.
Dịch: Di chuyển các que diêm để tạo thành một hình dạng mới.
He shifted the matchsticks to solve the puzzle.
Dịch: Anh ấy đã di chuyển các que diêm để giải câu đố.
xê dịch que diêm
sắp xếp lại que diêm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự điều khiển bóng
xuất thân công nhân
vấn đề xã hội
giống gà di sản
hành lang thương mại
bộ vòng tay
Bí quyết kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế
chiến binh