Shift matchsticks to form a new shape.
Dịch: Di chuyển các que diêm để tạo thành một hình dạng mới.
He shifted the matchsticks to solve the puzzle.
Dịch: Anh ấy đã di chuyển các que diêm để giải câu đố.
xê dịch que diêm
sắp xếp lại que diêm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự kiện kín
cố gắng chuẩn bị
kết nối nhận thức
lãnh đạo liên minh
đối thoại công cộng
hệ thống chăm sóc sức khỏe
thiếu thốn, nghèo khổ
hối tiếc