Shift matchsticks to form a new shape.
Dịch: Di chuyển các que diêm để tạo thành một hình dạng mới.
He shifted the matchsticks to solve the puzzle.
Dịch: Anh ấy đã di chuyển các que diêm để giải câu đố.
xê dịch que diêm
sắp xếp lại que diêm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
không gian bao la
Tài nguyên thủy sản
sản xuất điện tử
mây tre đan
giáo dục trực tiếp
liệt kê từng mục
Sinh viên năm thứ hai
Di cư lực lượng lao động có tài năng