She comforted her friend after the loss.
Dịch: Cô ấy đã an ủi bạn mình sau khi mất mát.
He was comforted by the words of his family.
Dịch: Anh ấy đã được an ủi bởi những lời nói của gia đình.
an ủi
trấn an
sự an ủi
thoải mái
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Biển báo đường trơn
Tôi xứng đáng
chỉ định
thành viên cộng đồng
sự sản xuất quá mức
cách gieo vần
Nhát gan, sự nhút nhát
có kinh nghiệm bốn thập kỷ