The trip left distinct impressions on her mind.
Dịch: Chuyến đi đã để lại những ấn tượng rõ nét trong tâm trí cô.
These events made distinct impressions on the community.
Dịch: Những sự kiện này đã tạo ra những ấn tượng khác biệt trong cộng đồng.
ấn tượng rõ ràng
ấn tượng độc đáo
rõ ràng
ấn tượng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Sự hấp thụ tốt
rút lui, không tiếp tục thực hiện
chưa qua xử lý
lén nuôi chó mèo
séc ngân hàng
doanh nghiệp xã hội
phông chữ đơn giản
Xe điện