noun
reputable international healthcare organization
/ˈrɛpjətəbəl ˌɪntərˈnæʃənəl ˈhɛlθˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/ tổ chức cơ quan y tế uy tín quốc tế
noun
statistical circumference
/stəˈtɪstɪkəl sərˈkʌmfərəns/ thống kê vòng bảng
noun
fraud syndrome
Hội chứng ảo tưởng hoặc hoang tưởng liên quan đến việc tin rằng mình đang bị lừa dối hoặc bị phản bội một cách không đúng sự thật.