He was caught stealing a car.
Dịch: Anh ta bị bắt vì ăn cắp một chiếc xe hơi.
She stole a glance at him.
Dịch: Cô ấy liếc nhìn anh ta.
Ăn trộm vặt
Giật lấy
Cướp
Sự ăn cắp
Kẻ trộm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thu hút may mắn
hội đồng học thuật
sự đoàn kết dân tộc
người tham ăn, kẻ ham ăn
Tranh chấp lãnh thổ
Người chứng thực
ngôn ngữ đương đại
chăm sóc chấn thương