The ensemble music performance was captivating.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc hòa tấu thật cuốn hút.
She enjoys playing in an ensemble.
Dịch: Cô ấy thích chơi nhạc trong một nhóm hòa tấu.
âm nhạc thính phòng
âm nhạc giao hưởng
nhóm nhạc
biểu diễn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chất liệu hoặc vật thể liên quan đến không gian vũ trụ
gió попутный
Nhạc hoàng gia
lượt theo dõi khủng
Bữa tối ấm cúng cúng
cầu đi bộ
Đất nước tươi đẹp
những trò chơi thú vị