The ensemble music performance was captivating.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc hòa tấu thật cuốn hút.
She enjoys playing in an ensemble.
Dịch: Cô ấy thích chơi nhạc trong một nhóm hòa tấu.
âm nhạc thính phòng
âm nhạc giao hưởng
nhóm nhạc
biểu diễn
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sửa đổi sớm
vải georgette, một loại vải nhẹ và mịn thường được dùng trong may mặc.
đứng trên phố
Nhà đàm phán cứng rắn
thực hiện đầy đủ
các dụng cụ tạo kiểu tóc
tiếp tục học
hình trụ