We must fully implement the plan.
Dịch: Chúng ta phải thực hiện đầy đủ kế hoạch.
The company is committed to fully implementing the new regulations.
Dịch: Công ty cam kết thực hiện đầy đủ các quy định mới.
hoàn thành
đáp ứng
sự thực hiện
đầy đủ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự chứng thực, sự ủng hộ
giống chịu nhiệt
diễn đàn mở
xử lý tài liệu
canh tác sinh học động
Streamer xinh đẹp
Chơi cho đội tuyển quốc gia
băng dính dùng cho họa sĩ