We must fully implement the plan.
Dịch: Chúng ta phải thực hiện đầy đủ kế hoạch.
The company is committed to fully implementing the new regulations.
Dịch: Công ty cam kết thực hiện đầy đủ các quy định mới.
hoàn thành
đáp ứng
sự thực hiện
đầy đủ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người đương nhiệm
đội châu Phi
Công cụ phù hợp
sức khỏe tổng thể
kiên quyết thực hiện
lực cầu
vợt
thiếu máu cục bộ