This space music album is perfect for relaxation.
Dịch: Album nhạc không gian này rất phù hợp để thư giãn.
I love listening to space music albums while stargazing.
Dịch: Tôi thích nghe album nhạc không gian khi ngắm sao.
Album nhạc vũ trụ
Album nhạc không gian ambient
nhạc không gian
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giản dị tinh tế
Khoang hành lý (ô tô)
đơn vị thi công
hoa khôi của buổi dạ hội
Nhà tạo mẫu khu vực
sự liên kết, sự kết nối
nguồn cảm hứng
tuyệt đối