The organization held a fundraising event to support local charities.
Dịch: Tổ chức đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
She is actively involved in fundraising for the new community center.
Dịch: Cô ấy tích cực tham gia gây quỹ cho trung tâm cộng đồng mới.
Fundraising can be a challenging but rewarding experience.
Dịch: Gây quỹ có thể là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá.