The accumulator stores energy for later use.
Dịch: Ắc quy lưu trữ năng lượng để sử dụng sau.
He bought a new accumulator for his car.
Dịch: Anh ấy đã mua một ắc quy mới cho xe ô tô của mình.
pin
tế bào lưu trữ
sự tích lũy
tích lũy
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thúc giục, làm nhanh hơn
Phô trương cơ bắp
sạc nhanh
Ớt chuông ngọt
phàn nàn
chẩn đoán sớm
bà ngoại
chuyển nắng