I added radish to the salad.
Dịch: Tôi đã thêm củ cải vào món salad.
Radishes are often used in Asian cuisine.
Dịch: Củ cải thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
củ cải đường
củ cải trắng
hạt củ cải
củ cải (dùng làm động từ)
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tai nạn giao thông
buồn bã, hờn dỗi
Sự phát triển lớn
nuôi con ăn học
phạm vi hoạt động
tặng quà
Công việc có mức lương cao
Sự dịch chuyển dự án