The company decided to assume the debt of its subsidiary.
Dịch: Công ty quyết định gánh khoản nợ của công ty con.
He assumed a debt that he couldn't repay.
Dịch: Anh ấy gánh một khoản nợ mà anh ấy không thể trả nổi.
Gánh vác một khoản nợ
Mắc một khoản nợ
Sự gánh nợ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phân tích công việc
khoảnh khắc đặc biệt
sự chú ý, sự quan tâm
du lịch sinh thái
tu chính án hiến pháp
sự đặt cược, sự cam kết tài chính
mơ màng, mơ mộng
lượng mưa; sự kết tủa