The company decided to assume the debt of its subsidiary.
Dịch: Công ty quyết định gánh khoản nợ của công ty con.
He assumed a debt that he couldn't repay.
Dịch: Anh ấy gánh một khoản nợ mà anh ấy không thể trả nổi.
mở ra cơ hội cho sự ổn định
Cấu trúc răng hoặc hệ thống các bộ phận cấu thành của răng trong miệng