The company decided to assume the debt of its subsidiary.
Dịch: Công ty quyết định gánh khoản nợ của công ty con.
He assumed a debt that he couldn't repay.
Dịch: Anh ấy gánh một khoản nợ mà anh ấy không thể trả nổi.
Gánh vác một khoản nợ
Mắc một khoản nợ
Sự gánh nợ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Niềm tự hào của lực lượng hành pháp
xương đùi
theo dõi sức khỏe
Âm thầm tiến hành
Không sử dụng được
Ngôi nhà hạnh phúc
những người trẻ làm nghề chuyên môn
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.