I bought some sundries at the corner store.
Dịch: Tôi đã mua một vài thứ lặt vặt ở cửa hàng góc phố.
The store sells newspapers, magazines, and other sundries.
Dịch: Cửa hàng bán báo, tạp chí và các loại tạp phẩm khác.
đồ linh tinh
món đồ nhỏ
14/11/2025
Đạt được mục đích
các cá nhân và công ty
được trân trọng, yêu quý
Văn phòng Cảnh sát
đội ngũ ẩm thực
lề lối làm việc
các tình trạng nhãn khoa
diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng