I need to buy some outdoor gear for my camping trip.
Dịch: Tôi cần mua một số dụng cụ ngoài trời cho chuyến cắm trại của mình.
The store has a great selection of outdoor gear.
Dịch: Cửa hàng có một lựa chọn tuyệt vời về dụng cụ ngoài trời.
dụng cụ cắm trại
thiết bị ngoài trời
dụng cụ
trang bị
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lớp, hạng, loại
thoải thấm đậm tính nhân văn
thị trấn nhỏ, ngôi làng
tại đấu trường
danh sách chi phí
thắt chặt mối quan hệ
sự thao túng giá cả
khóa học hướng dẫn