The city is divided into various zones for development.
Dịch: Thành phố được chia thành nhiều khu vực để phát triển.
We need to establish safe zones for the community.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập các khu vực an toàn cho cộng đồng.
khu vực
vùng
quy hoạch
phân khu
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
sờ, chạm
sự nổi, sự nổi lên
hồng khô
thực tiễn đào tạo
nhóm tư vấn
Hóa chất độc hại
Màn hình LCD
sự nhanh chóng, tốc độ