The zealot protested loudly against the new policy.
Dịch: Người cuồng tín đã phản đối ầm ĩ chính sách mới.
He became a zealot for environmental causes.
Dịch: Ông đã trở thành một người cuồng tín vì các nguyên nhân môi trường.
người cuồng tín
người nhiệt tình
sự nhiệt tình
nhiệt huyết
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
danh sách mẫu
Sự kết nối (Internet) chia sẻ từ thiết bị di động
rủi ro tội phạm mạng
bổ sung làn
cơ quan vận tải
tầng nước ngầm
hợp đồng mua bán
gánh nặng thu nhập