He plays for the youth team.
Dịch: Anh ấy chơi cho đội trẻ.
The youth team is training hard.
Dịch: Đội trẻ đang tập luyện chăm chỉ.
đội thiếu niên
đội phát triển
16/09/2025
/fiːt/
thùng rác
cơ quan chức năng vào cuộc
những bản ballad
gum đậu carob
trải qua, chịu đựng
sự kín đáo
sự phổ biến
niềm đam mê với chèo