Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "yo"

phrase
how may i help you
/haʊ meɪ aɪ hɛlp ju/

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

phrase
at your service
/æt jər ˈsɜːrvɪs/

tận tuỵ của anh

noun
youngest daughter
/ˈjʌŋɡɪst ˈdɔːtər/

con gái út

noun
Youth football club
/juːθ ˈfʊtbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá trẻ

phrase
Don't let money control you
/dəʊnt lɛt ˈmʌni kənˈtrəʊl juː/

Đừng để tiền điều khiển

noun
young biker
/jʌŋ ˈbaɪkər/

người đi xe phân khối lớn trẻ tuổi

verb
praised by everyone
/preɪzd baɪ ˈevriwʌn/

thiên hạ ca ngợi

noun
Bring-your-own-ingredients hotpot
/brɪŋ jɔːr oʊn ɪnˈɡriːdiənts hɒtpɒt/

rau thịt mang đi

noun
New York Life
/njuː jɔːrk laɪf/

Công ty Bảo hiểm Nhân thọ New York

noun
Young prospect
/jʌŋ ˈprɒs.pekt/

Người trẻ đầy triển vọng

adjective
beyond resuscitation
/bɪˈjɒnd rɪˌsʌsɪˈteɪʃən/

không còn dấu hiệu sự sống

noun
happy youth
/ˈhæpi juːθ/

tuổi trẻ hạnh phúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY