Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "yo"

noun
young activist
/jʌŋ ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động trẻ

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
Toyota SUV
/toʊˈjɑːtə/ /ˌɛsˌjuːˈviː/

Xe SUV Toyota

noun
Youth football team
/juːθ ˈfʊtbɔːl tiːm/

Đội bóng đá trẻ

noun
Streptococcus pyogenes
/ˌstrɛptəˈkɒkəs paɪˈɒdʒɪnz/

Vi khuẩn Streptococcus pyogenes

noun
ardent young fan
/ˈɑːrdənt jʌŋ fæn/

fan nhí cuồng nhiệt

noun
rayon
/ˈreɪ.ɒn/

tơ nhân tạo, sợi rayon

noun
Young player
/jʌŋ ˈpleɪər/

Cầu thủ trẻ

noun
Genetic embryo
/dʒəˈnetɪk ˈembriəʊ/

Phôi di truyền

noun
Investing in youth
/ɪnˈvɛstɪŋ ɪn juːθ/

Đầu tư vào thanh niên

noun
younger generation
/ˈjʌŋɡər ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ trẻ

noun
Youth power
/juːθ ˈpaʊər/

Sức mạnh tuổi trẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY