He yawned loudly during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã ngáp to trong cuộc họp.
She couldn't help but yawn loudly in the middle of the lecture.
Dịch: Cô ấy không thể ngăn mình ngáp to giữa bài giảng.
ngáp
thở dài
cái ngáp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự thúc giục, sự nhanh chóng
bệnh viện đa khoa tỉnh
Cởi bỏ quần áo
Đại hội cổ đông
Động vật có sừng
đáp xuống, hạ cánh
Tình hình năm 2018
Ổn định độ dốc / Gia cố mái dốc