He yawned loudly during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã ngáp to trong cuộc họp.
She couldn't help but yawn loudly in the middle of the lecture.
Dịch: Cô ấy không thể ngăn mình ngáp to giữa bài giảng.
ngáp
thở dài
cái ngáp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Đầu tư sớm
săn
Scandal tình ái
quân đội
Phân tích cơ bản
điểm nóng
ép cân tại chỗ
Đường kẻ