He likes to wrestle with his friends on the weekends.
Dịch: Anh ấy thích vật lộn với bạn bè vào cuối tuần.
The two boys wrestled to see who was stronger.
Dịch: Hai cậu bé vật lộn để xem ai mạnh hơn.
vật lộn
đấu tranh
người đấu vật
môn đấu vật
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
trung vị
hình chữ nhật, khu đất hình chữ nhật
nắng nóng gay gắt
cơ sở lưu trữ
củ cải đường
người tiết kiệm
mức độ thành phố