She ordered wrapped rolls for lunch.
Dịch: Cô ấy đặt các cuộn bánh cho bữa trưa.
The sushi wrapped rolls were beautifully presented.
Dịch: Các cuộn sushi được bọc đẹp mắt.
bánh cuộn
bọc
cuộn
bọc lại
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kiểm toán quy định
thần chiến tranh
Tạm giam phòng ngừa
biến phép toán
Nhà kho
thả, phát hành, giải phóng
dọn dẹp
Siêu thảm đỏ