She ordered wrapped rolls for lunch.
Dịch: Cô ấy đặt các cuộn bánh cho bữa trưa.
The sushi wrapped rolls were beautifully presented.
Dịch: Các cuộn sushi được bọc đẹp mắt.
thông tin không bị hạn chế, không giới hạn
Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.