She is achieving her goals one step at a time.
Dịch: Cô ấy đang đạt được các mục tiêu của mình từng bước một.
Achieving success requires hard work and determination.
Dịch: Đạt được thành công đòi hỏi sự chăm chỉ và quyết tâm.
đạt tới
hoàn thành
thành tựu
đạt được
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
dòng sản phẩm
Vượt qua lưới phòng không
Quản lý đổi mới
nước đậu nành
cố vấn bán hàng
Cuộc họp nội bộ
dịch vụ điện thoại
Người Singapore