I need to buy new workout gear for the gym.
Dịch: Tôi cần mua đồ tập mới cho phòng gym.
She always wears comfortable workout gear when she exercises.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ tập thoải mái khi tập luyện.
quần áo tập thể dục
thời trang thể thao
buổi tập
tập luyện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đồng nhất
bảo vệ quyền lợi hợp pháp
Giáo dục bổ sung
Tài xế xây xát
Phí tư vấn
chiến tranh sinh học
xi-rô phong
nặn mụn