I need to check my work schedule for the week.
Dịch: Tôi cần kiểm tra lịch làm việc của mình trong tuần.
Please send me your work schedule so I can plan accordingly.
Dịch: Xin vui lòng gửi cho tôi lịch làm việc của bạn để tôi có thể lập kế hoạch phù hợp.
He updated his work schedule to include more meetings.
Dịch: Anh ấy đã cập nhật lịch làm việc của mình để bao gồm nhiều cuộc họp hơn.