She went on a work journey to meet clients.
Dịch: Cô ấy đã đi một chuyến công tác để gặp gỡ khách hàng.
His work journey took him to several countries.
Dịch: Hành trình làm việc của anh ấy đã đưa anh đến nhiều quốc gia.
chuyến công tác
chuyến đi làm
hành trình
làm việc
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
giờ tan học
không cần ồn ào
giám sát
Chương trình học
hệ thống thoát nước thải
giấy chứng nhận
vào thời điểm này
Vật lý trị liệu