It's important for women to have regular health examinations.
Dịch: Phụ nữ cần có các cuộc khám sức khỏe định kỳ.
She scheduled her women's health examination for next week.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch khám sức khỏe phụ nữ cho tuần tới.
kiểm tra sức khỏe nữ giới
khám phụ khoa
sức khỏe
khám
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
triển khai theo giai đoạn
nhân viên môi trường
Đau thắt lưng
làm mềm, làm dịu đi
sự giới thiệu, việc giới thiệu
hạ thấp, làm mất phẩm giá
người thích thú, người tận hưởng
hòn đảo Bắc Âu