It's important for women to have regular health examinations.
Dịch: Phụ nữ cần có các cuộc khám sức khỏe định kỳ.
She scheduled her women's health examination for next week.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch khám sức khỏe phụ nữ cho tuần tới.
Tính đơn nhất; điểm đặc biệt hay duy nhất trong một hệ thống hoặc trong một lĩnh vực nào đó