It's important for women to have regular health examinations.
Dịch: Phụ nữ cần có các cuộc khám sức khỏe định kỳ.
She scheduled her women's health examination for next week.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch khám sức khỏe phụ nữ cho tuần tới.
kiểm tra sức khỏe nữ giới
khám phụ khoa
sức khỏe
khám
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Xe không người lái
trang web giống
nộp tiền chuộc
gạch
lòng đỏ trứng
nhìn từ xa
tiêu xài cao cấp
lưới thép